Contents
Sân bay quốc tế Kuala Lumpur
1. Tổng quan
- Tên chính thức: Sân bay Quốc tế Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International Airport)
- Mã IATA: KUL
- Mã ICAO: WMKK
- Vị trí: Nằm tại Sepang, bang Selangor, cách trung tâm thủ đô Kuala Lumpur khoảng 50 km về phía nam.
- Ngày khánh thành: 27/6/1998
- Thiết kế: Do kiến trúc sư nổi tiếng người Nhật Bản Kisho Kurokawa thiết kế, với phong cách hiện đại kết hợp yếu tố tự nhiên.
- Diện tích: Hơn 100 km²
- Chi phí xây dựng: Khoảng 3,5 tỷ USD
- Thời gian xây dựng: Từ 1993 đến 1998 (4,5 năm), được xem là một trong những sân bay xây dựng nhanh nhất thế giới.
2. Cơ sở hạ tầng
KLIA được chia thành hai nhà ga chính:
a. Nhà ga KLIA 1 (Main Terminal)
- Dành cho các chuyến bay quốc tế và nội địa của các hãng hàng không lớn như Malaysia Airlines, Japan Airlines, Qatar Airways, Singapore Airlines, v.v.
- Diện tích: Khoảng 390.000 m², gồm 5 tầng:
- Tầng M1: Khu vực kết nối phương tiện công cộng (tàu, xe buýt) đến KLIA2.
- Tầng M2: Khu ẩm thực với các nhà hàng phục vụ món ăn Malaysia và Đông Nam Á.
- Tầng M3: Sảnh đến với quầy hải quan, nhận hành lý và dịch vụ hàng không.
- Tầng cao hơn: Sảnh đi và khu vực làm thủ tục check-in (216 quầy từ A-M, trừ I).
- Tòa nhà vệ tinh (Satellite Terminal): Kết nối với nhà ga chính bằng hệ thống tàu điện Aerotrain, phục vụ các chuyến bay quốc tế với khu mua sắm và phòng chờ cao cấp.
b. Nhà ga KLIA 2
- Khai trương ngày 2/5/2013, dành chủ yếu cho các hãng hàng không giá rẻ như AirAsia, Vietjet Air, Cebu Pacific, v.v.
- Diện tích: 257.000 m²
- Công suất: 45 triệu hành khách/năm, là sân bay giá rẻ lớn nhất thế giới tại thời điểm xây dựng.
- Cấu trúc:
- Tầng 1: Khu vực xe buýt, taxi, tàu điện.
- Tầng 2: Sảnh đến (Arrival Hall).
- Tầng 2M: Khu ăn uống.
- Tầng 3: Sảnh đi (Departure Hall).
- Có 80 cầu dẫn máy bay, 60 cửa đưa đón khách và hơn 225 cửa hàng bán lẻ.
c. Đường băng
- Hiện tại có 3 đường băng song song:
- 14L/32R: 4.056 m x 75 m
- 14R/32L: 4.124 m x 75 m
- 15/33: 4.056 m x 75 m
- Mỗi đường băng có 10 đường lăn lối ra, thời gian di chuyển từ 2-11 phút.
- Hệ thống hỗ trợ cất/hạ cánh tiên tiến, đảm bảo an toàn trong điều kiện tầm nhìn thấp (350 m).
- Dự kiến tương lai sẽ xây thêm 2 đường băng để tăng công suất.
d. Sân đỗ
- Diện tích lớn với 162 vị trí đỗ:
- 114 vị trí có cầu nối trực tiếp.
- 48 vị trí xa hơn, hành khách di chuyển bằng xe buýt.
e. Tháp kiểm soát không lưu
- Cao 130 m, là tháp kiểm soát không lưu cao thứ hai thế giới (sau tháp tại Sân bay Suvarnabhumi, Bangkok).
3. Công suất và hoạt động
- Công suất ban đầu: 25 triệu hành khách/năm (1998).
- Công suất hiện tại: Hơn 60 triệu hành khách/năm (bao gồm cả KLIA 1 và KLIA 2).
- Là trung tâm chính của Malaysia Airlines và AirAsia.
- Kết nối với hơn 120 điểm đến trên toàn cầu, phục vụ các chuyến bay đến châu Á, châu Âu, châu Úc và Trung Đông.
4. Dịch vụ và tiện ích
- Wifi: Miễn phí toàn sân bay.
- Mua sắm: Hơn 225 cửa hàng bán lẻ, từ hàng miễn thuế đến thương hiệu quốc tế.
- Ẩm thực: Đa dạng với các món ăn Malaysia, Đông Nam Á và quốc tế.
- Phòng chờ: Nhiều phòng chờ cao cấp (Plaza Premium Lounge, phòng chờ của Malaysia Airlines, v.v.).
- Dịch vụ khác: Massage, y tế, gửi hành lý, khu vực hút thuốc, khách sạn trong sân bay (như Sama-Sama Hotel, Tune Hotel).
- Hỗ trợ đặc biệt: Dịch vụ dành riêng cho người khuyết tật và người cao tuổi.
5. Di chuyển từ sân bay về trung tâm Kuala Lumpur
Khoảng cách từ KLIA đến trung tâm Kuala Lumpur là 50-60 km, thời gian di chuyển khoảng 50-60 phút tùy phương tiện:
- Tàu điện:
- KLIA Ekspres: Đi thẳng từ sân bay đến KL Sentral (trạm trung tâm) trong 28-30 phút, giá vé khoảng 55 MYR/lượt, chạy từ 5h00 đến 00h30, tần suất 15-20 phút/chuyến.
- KLIA Transit: Dừng ở nhiều trạm (Salak Tinggi, Putrajaya, v.v.), mất khoảng 35-40 phút, giá tương tự.
- Xe buýt:
- Các hãng phổ biến: Skybus, Airport Coach, Jetbus.
- Giá vé: 8-11 MYR, thời gian di chuyển khoảng 1 giờ 15 phút.
- Phù hợp cho du khách muốn tiết kiệm chi phí.
- Taxi/Grab:
- Giá: 75-190 MYR tùy thời gian và loại xe (taxi xanh dương đắt hơn taxi đỏ).
- Phụ phí ban đêm (00h00-05h00) áp dụng.
- Thời gian: Khoảng 50-60 phút tùy giao thông.
6. Điểm nổi bật và thành tựu
- KLIA được xếp hạng trong top 10 sân bay tốt nhất thế giới theo khảo sát Kualiti Perkhidmatan Lapangan Terbang (ASQ) 2024 cho các sân bay xử lý trên 40 triệu hành khách/năm.
- Là cửa ngõ chính vào Malaysia, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, du lịch và giao thương quốc tế.
7. Lưu ý khi đến KLIA
- Kiểm tra kỹ nhà ga (KLIA 1 hay KLIA 2) tùy hãng hàng không bạn sử dụng.
- Chuẩn bị giấy tờ nhập cảnh (hộ chiếu, tờ khai MDAC nếu là khách quốc tế).
- Mang theo tiền mặt (MYR) hoặc thẻ quốc tế để thanh toán dịch vụ.
>> Bạn muốn nghe gọi đặt uber, khách sạn hãy mua : sim du lịch Malaysia
> Bạn đến Malaysia không lo lắng về internet: Thuê bộ phát wifi đi Malaysia
>>> Bạn muốn giao tiếp thoải mái với người Malaysia hãy mua: máy phiên dịch tiếng Malaysia
Bản đồ sân bay quốc tế Kuala Lumpur
Sân bay quốc tế Penang
1. Tổng quan
- Tên chính thức: Sân bay Quốc tế Penang (Penang International Airport)
- Mã IATA: PEN
- Mã ICAO: WMKP
- Vị trí: Bayan Lepas, phía đông nam đảo Penang, bang Penang, Malaysia, cách trung tâm George Town khoảng 16 km.
- Ngày khai trương: 1935 (với tên gọi ban đầu là Sân bay Bayan Lepas), nâng cấp thành sân bay quốc tế vào năm 1979.
- Quản lý: Malaysia Airports Holdings Berhad (MAHB)
- Vai trò: Là sân bay bận rộn thứ ba tại Malaysia (sau KLIA và Sân bay Quốc tế Kota Kinabalu), đóng vai trò cửa ngõ chính vào miền bắc Malaysia và là trung tâm hàng không quan trọng ở khu vực Đông Nam Á.
- Công suất hiện tại: 6,5 triệu hành khách/năm (thiết kế ban đầu), nhưng đã xử lý hơn 7,6 triệu hành khách trong năm 2024, cho thấy dấu hiệu quá tải.
2. Cơ sở hạ tầng
Sân bay Quốc tế Penang hiện chỉ có một nhà ga chính phục vụ cả chuyến bay nội địa và quốc tế, với thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả.
a. Nhà ga
- Diện tích: Khoảng 56.000 m² (trước khi mở rộng).
- Cấu trúc:
- Tầng 1 (Sảnh đến – Arrival): Khu vực nhận hành lý, hải quan, quầy thông tin, dịch vụ vận chuyển (taxi, xe buýt), quầy bán SIM và đổi tiền.
- Tầng 2 (Sảnh đi – Departure): Khu vực làm thủ tục check-in (48 quầy), kiểm tra an ninh, cửa lên máy bay, và khu vực mua sắm/ăn uống.
- Cầu dẫn máy bay: 8 cầu nối trực tiếp với máy bay (contact gates) và một số cổng xa (remote gates) yêu cầu di chuyển bằng xe buýt.
- Dự án mở rộng: Đang trong giai đoạn lập kế hoạch (từ 2023), với mục tiêu tăng công suất lên 12 triệu hành khách/năm vào năm 2028. Dự án bao gồm xây thêm nhà ga mới và cải tạo cơ sở hạ tầng hiện tại.
b. Đường băng
- Số lượng: 1 đường băng chính.
- Kích thước: 3.352 m x 45 m (mã 04/22).
- Công suất: Có thể phục vụ các loại máy bay lớn như Boeing 747 hoặc Airbus A330.
- Hệ thống hỗ trợ: Được trang bị ILS (Instrument Landing System) hạng CAT I, hỗ trợ hạ cánh trong điều kiện tầm nhìn thấp.
c. Sân đỗ
- Số lượng: 21 vị trí đỗ máy bay, trong đó 8 vị trí có cầu nối trực tiếp.
- Loại máy bay: Phù hợp với máy bay thân hẹp (narrow-body) như Airbus A320, Boeing 737, và một số máy bay thân rộng (wide-body) như Boeing 777.
d. Tháp kiểm soát không lưu
- Cao khoảng 60 m, được nâng cấp vào năm 2013 để đáp ứng lưu lượng giao thông hàng không tăng cao.
3. Công suất và hoạt động
- Lưu lượng hành khách:
- Năm 2019: 8,3 triệu hành khách (trước đại dịch).
- Năm 2024: Hơn 7,6 triệu hành khách (phục hồi mạnh mẽ sau COVID-19).
- Chuyến bay: Khoảng 70-80 chuyến bay mỗi ngày, bao gồm nội địa và quốc tế.
- Điểm đến:
- Nội địa: Kuala Lumpur (KLIA & KLIA2), Johor Bahru, Kota Kinabalu, Langkawi, Kuching.
- Quốc tế: Singapore, Bangkok, Jakarta, Medan, Hong Kong, Đài Bắc, Dubai, Doha, v.v.
- Các hãng hàng không chính:
- Trung tâm hoạt động: AirAsia, Firefly.
- Hãng lớn: Malaysia Airlines, Singapore Airlines, Thai Airways, Cathay Pacific, China Airlines, Qatar Airways, flydubai.
4. Dịch vụ và tiện ích
- Wifi: Miễn phí, tốc độ ổn định, kết nối qua mạng “Airport@WiFi” mà không cần đăng nhập.
- Mua sắm:
- Hơn 60 cửa hàng, bao gồm cửa hàng miễn thuế (rượu, thuốc lá, nước hoa) và quầy bán đặc sản Penang như bánh kẹo của Ban Heang, Ghee Hiang.
- Khu vực mua sắm nằm ở sảnh đi sau khi qua kiểm tra an ninh.
- Ăm thực:
- Các món địa phương: Nasi Kandar, Char Kway Teow, Penang Laksa (có ở khu vực ăn uống tầng 2).
- Chuỗi quốc tế: Starbucks, McDonald’s, OldTown White Coffee.
- Phòng chờ:
- Plaza Premium Lounge: Phí vào cửa khoảng 120-150 MYR (tùy thời gian sử dụng), cung cấp đồ ăn nhẹ, nước uống, khu vực nghỉ ngơi và tắm.
- Miễn phí cho hành khách hạng thương gia của một số hãng như Malaysia Airlines.
- Dịch vụ khác:
- Quầy đổi tiền và ATM (Maybank, CIMB).
- Dịch vụ gửi hành lý, y tế, khu vực cầu nguyện (surau).
- Hỗ trợ người khuyết tật với xe lăn và lối đi riêng.
5. Di chuyển từ sân bay
Khoảng cách từ sân bay đến George Town là 16 km, thời gian di chuyển dao động từ 30 phút đến hơn 1 giờ tùy phương tiện và tình hình giao thông.
- Xe buýt Rapid Penang:
- Tuyến: 401, 401E (đến KOMTAR hoặc Jetty).
- Giá vé: 2-3 MYR.
- Thời gian: 45 phút – 1 giờ, tần suất 20-30 phút/chuyến.
- Lưu ý: Không có chỗ để hành lý lớn, phù hợp với hành khách nhẹ nhàng.
- Taxi:
- Giá: Khoảng 45 MYR đến George Town, mua phiếu tại quầy taxi ở sảnh đến.
- Thời gian: 30-40 phút.
- Grab:
- Giá: 20-40 MYR, tùy thời gian và khoảng cách.
- Điểm đón: Gần lối ra sảnh đến, khu vực bãi đỗ xe.
- Thuê xe:
- Các công ty: Avis, Hertz, Hawk Rent A Car.
- Giá: Từ 100 MYR/ngày trở lên, tùy loại xe.
6. Lịch sử và nâng cấp
- 1935: Khởi công xây dựng với vai trò sân bay quân sự và dân sự nhỏ.
- 1979: Nâng cấp thành sân bay quốc tế, phục vụ các chuyến bay đến Singapore và Thái Lan.
- 2013: Hoàn thành cải tạo nhà ga và tháp kiểm soát không lưu.
- 2023-nay: Dự án mở rộng trị giá 1,5 tỷ MYR nhằm tăng công suất lên 12 triệu hành khách/năm, bao gồm xây thêm nhà ga và đường băng phụ (dự kiến hoàn thành 2028).
7. Điểm nổi bật
- Là sân bay lâu đời nhất vẫn hoạt động tại Malaysia.
- Vị trí chiến lược gần Khu công nghiệp Bayan Lepas (Free Industrial Zone), hỗ trợ cả du lịch và kinh doanh.
- Được Skytrax xếp hạng 3 sao (trên thang 5 sao) về chất lượng dịch vụ sân bay.
- Gần các điểm du lịch nổi tiếng của Penang như George Town (Di sản UNESCO), Batu Ferringhi, và Penang Hill.
8. Lưu ý khi sử dụng sân bay
- Thời gian đến: Đến trước 2 giờ cho chuyến bay quốc tế, 1-1,5 giờ cho nội địa, vì khu vực check-in có thể đông đúc (đặc biệt với AirAsia).
- Giao thông: Tránh giờ cao điểm (7h-9h sáng, 5h-7h tối) để không bị kẹt xe trên đường vào George Town.
- SIM card: Mua tại sảnh đến với giá từ 10-20 MYR cho gói 5-7 ngày, tốc độ 4G tốt.
- Đổi tiền: Tỷ giá ở sân bay thường thấp hơn ngoài phố, chỉ
Sân bay quốc tế Penang
Sân bay quốc tế Senai
1. Thông tin cơ bản
- Tên chính thức: Sân bay Quốc tế Senai (Senai International Airport)
- Mã IATA: JHB
- Mã ICAO: WMKJ
- Vị trí: Nằm tại thị trấn Senai, quận Kulai, bang Johor, cách trung tâm thành phố Johor Bahru khoảng 32 km về phía tây bắc.
- Ngày khánh thành: Năm 1974 (ban đầu là sân bay nội địa, sau đó nâng cấp thành sân bay quốc tế vào năm 2003).
- Quản lý: Được vận hành bởi Senai Airport Terminal Services Sdn Bhd (SATS), một công ty con của Malaysia Airports Holdings Berhad (MAHB).
- Diện tích: Khoảng 12,4 km².
2. Nhà ga và cơ sở hạ tầng
- Nhà ga:
- Sân bay Senai có một nhà ga duy nhất phục vụ cả chuyến bay nội địa và quốc tế.
- Nhà ga được nâng cấp vào năm 2003 với thiết kế hiện đại, công suất ban đầu khoảng 1,5 triệu hành khách/năm. Sau các đợt cải tạo, hiện tại công suất đạt khoảng 4,5 triệu hành khách/năm.
- Có 28 quầy check-in, 6 cổng lên máy bay (gate), và khu vực mua sắm, ăn uống nhỏ gọn.
- Đường băng:
- Một đường băng chính: 16/34, dài 3.800 m, rộng 45 m, đủ khả năng tiếp nhận các loại máy bay lớn như Boeing 747 hay Airbus A330.
- Sân đỗ: Có 12 vị trí đỗ tàu bay, trong đó 6 vị trí có cầu nối trực tiếp.
- Tháp kiểm soát không lưu: Cao khoảng 40 m, đảm bảo quản lý lưu lượng bay trong khu vực.
3. Công suất và hoạt động
- Công suất hành khách: Hiện tại khoảng 4,5 triệu hành khách/năm, nhưng thực tế chỉ đón khoảng 3-3,5 triệu hành khách mỗi năm (trước đại dịch COVID-19).
- Lưu lượng hàng hóa: Sân bay xử lý khoảng 40.000 tấn hàng hóa mỗi năm, là trung tâm logistics quan trọng của khu vực phía nam Malaysia.
- Hãng hàng không chính:
- AirAsia (trung tâm hoạt động lớn, chiếm phần lớn các chuyến bay).
- Các hãng khác: Malaysia Airlines, Malindo Air, Firefly, và một số hãng quốc tế như Scoot (Singapore) và Jin Air (Hàn Quốc).
- Điểm đến:
- Nội địa: Kuala Lumpur, Penang, Kota Kinabalu, Kuching, v.v.
- Quốc tế: Singapore, Bangkok (Thái Lan), Jakarta và Surabaya (Indonesia), Seoul (Hàn Quốc), Đài Bắc (Đài Loan), v.v.
4. Cách di chuyển từ sân bay về trung tâm Johor Bahru
Khoảng cách từ sân bay Senai đến trung tâm Johor Bahru là khoảng 32 km, thời gian di chuyển từ 30-45 phút tùy phương tiện:
- Taxi:
- Giá khoảng 40-60 MYR (tùy thời điểm và loại xe).
- Có thể đặt tại quầy taxi ở sân bay hoặc qua ứng dụng như Grab.
- Xe buýt:
- Tuyến Airport Shuttle Bus (Causeway Link): Giá khoảng 8-10 MYR, chạy từ sân bay đến bến xe Larkin (trung tâm Johor Bahru), tần suất 30-60 phút/chuyến.
- Các tuyến khác: Bus 333, Bus AA1 (kết nối đến các khu vực lân cận).
- Thuê xe: Có các quầy cho thuê xe như Avis, Hertz tại sân bay, giá từ 100 MYR/ngày trở lên.
- Grab: Giá khoảng 30-50 MYR tùy thời điểm, phổ biến và tiện lợi.
5. Tiện ích tại sân bay
- Mua sắm: Khu vực mua sắm nhỏ với các cửa hàng miễn thuế, quà lưu niệm, và đặc sản địa phương như bánh dứa (pineapple cake).
- Ẩm thực: Có các nhà hàng và quán cà phê như OldTown White Coffee, McDonald’s, và một số quầy đồ ăn địa phương.
- Dịch vụ khác:
- WiFi miễn phí trong nhà ga.
- Phòng chờ (Plaza Premium Lounge) dành cho khách hạng thương gia hoặc trả phí (khoảng 100 MYR/người).
- ATM, quầy đổi tiền, dịch vụ y tế cơ bản, khu vực hút thuốc.
- Khách sạn gần sân bay:
- Le Grandeur Palm Resort (cách 5 km).
- Impiana Hotel Senai (cách 2 km).